Mua một chiếc ô tô mới hoặc mua một chiếc ô tô đã qua sử dụng đòi hỏi phải chi một khoản tiền đáng kể, số tiền này có thể tích lũy trong nhiều năm. Vì vậy, để có thể lựa chọn được một chiếc xe phù hợp với mức giá tốt, phải chăng, Carmudi mời mọi người tham khảo bài viết dưới đây.
Ô tô là phương tiện di chuyển mang đến cho người sử dụng sự thoải mái và an toàn cao. Ngoài ra, ô tô còn được coi là tài sản có giá trị cao, bởi giá cả đôi khi tương đương với một ngôi nhà. Vì vậy, luôn cần phải tính toán kỹ lưỡng. chi phí dài hạn và dài hạn như Hầu hết mọi người nên tập trung suy nghĩ để đánh giá chi phí mua xe cũng như khả năng chi trả của cá nhân trước khi quyết định mua xe mới.
1. Bảng tính chi phí mua ô tô mới
Hiểu được những băn khoăn của người dùng, Carmudi sẽ trình bày chi tiết các chi phí phải trả khi mua xe mới theo bảng dưới đây:
Trạng thái: |
Chi tiết thanh toán |
Làm thế nào để tính toán? |
Ghi chú: |
Giá mua một chiếc xe mới |
Giá mua xe được niêm yết hoặc chiết khấu |
Giá gốc của xe do hãng kê khai hoặc trừ vào giá chiết khấu. |
Tùy theo loại xe và chương trình khuyến mại của hãng/đại lý |
Phí đăng ký |
Phí đăng ký |
Xe bán tải: 6%-7,2% giá niêm yết Ô tô dưới 9 chỗ: 10% đến 15% giá niêm yết |
Tùy từng vị trí sẽ có cách tính tỷ lệ phần trăm phù hợp |
Phí đăng ký |
230.000đ – 560.000đ/đăng ký/xe |
Tùy từng loại xe |
|
Các khoản phí khác |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 VNĐ / 12 tháng |
Tùy thuộc vào vị trí |
Lệ phí đăng ký, cấp biển số xe mới |
2 000 000đ – 20 000 000đ/biển số |
Tùy thuộc vào vị trí |
|
Bảo hiểm: |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
Xe dưới 6 chỗ không sử dụng vào kinh doanh vận tải là 437.000 VNĐ/12 tháng |
Bắt buộc và phụ thuộc vào loại xe |
Bảo hiểm vật chất |
khoảng 9.774.000 VNĐ/12 tháng |
Không bắt buộc và phụ thuộc vào tỷ lệ thanh toán và giá trị xe |
|
Tổng số tiền |
Cộng tất cả các chi phí trên bạn sẽ phải trả khi mua một chiếc ô tô mới, chi phí thực tế để sở hữu một chiếc ô tô có thể lên tới 20% so với giá niêm yết ban đầu. |
Honda Brio RS 1.2CVT (2 tấn) 2024 Ví dụ về chi phí mua xe ô tô hatchback, bạn có thể tham khảo mua xe ô tô ở khu vực Hồ Chí Minh, theo mức giá được chỉ định như sau:
Trạng thái: |
Chi tiết thanh toán |
đánh giá cao |
Giá mua một chiếc xe mới |
Honda Brio RS 1.2CVT (2 Tông Màu) 2021 |
452.000.000đ/xe |
Phí đăng ký |
Phí đăng ký |
Ô tô dưới 9 chỗ tính 10% giá niêm yết – 45.200.000 VNĐ/xe |
Phí đăng ký |
230,000 VND |
|
Các khoản phí khác |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 VNĐ / 12 tháng |
Lệ phí đăng ký, cấp biển số xe mới |
11.000.000đ/biển số |
|
Bảo hiểm: |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
437.000 VNĐ/12 tháng |
Bảo hiểm vật chất |
Không bắt buộc |
|
Tổng chi phí ước tính để mua một chiếc ô tô là |
510.197.000đ/xe |
Ghi chú: Trên đây là tính toán để người dùng mua xe cũ và không nhất thiết là con số chính xác khi mua xe vì người mua có thể trả giá cao hơn hoặc thấp hơn do các yếu tố khác như chương trình khuyến mãi của hãng, đại lý hay mức phí nên bài viết này là của riêng chúng tôi. có thể thay đổi so với thời gian lắp đặt nhưng đây là cách tính đơn giản và dễ hiểu nhất để người mua có thể phản ánh, đánh giá mức độ hiệu quả về mặt chi phí trước khi mua xe mới cho bản thân và gia đình.
2. Bảng tính chi phí mua xe cũ
Ngoài đặc điểm là xe đã qua sử dụng, không còn mới như khi mua xe từ nhà sản xuất hay đại lý, xe cũ là sự lựa chọn tiện lợi cho người mua bình dân, giảm thiểu những khoản chi phí khá lớn phải trả khi mua xe. Thay vì phải bỏ ra 20% giá niêm yết của một chiếc xe mới, người mua chỉ phải bỏ ra một khoản tương đối nhỏ.
Để dễ dàng hơn trong việc ước tính chi phí mua xe cũ, Carmudi cũng sẽ giúp người mua tính toán chi phí mua xe cũ như sau:
Trạng thái: |
Chi tiết thanh toán |
Làm thế nào để tính toán? |
Ghi chú: |
Giá mua xe cũ |
Giá mua xe cũ được tính theo năm sử dụng (tính từ năm sản xuất). |
Ví dụ: Thời gian sử dụng của xe là 1 năm, tỷ lệ giá trị so với giá xe mới cùng loại là 85%, tương tự ta có:
|
Tùy theo loại xe và năm sản xuất |
Phí đăng ký |
Phí đăng ký |
2% giá trị xe còn lại |
Quy định chung |
Phí đăng ký |
230.000đ – 560.000đ/đăng ký/xe |
Tùy theo từng loại xe. |
|
Các khoản phí khác |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 VNĐ / 12 tháng |
Tùy thuộc vào vị trí |
Lệ phí đăng ký biển số mới |
2 000 000đ – 20 000 000đ/biển số |
Tùy từng nơi. Nếu người mua có ý định đổi biển số này sang biển số khác thì coi như đăng ký xe mới. |
|
Bảo hiểm: |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
Xe dưới 6 chỗ không sử dụng vào kinh doanh vận tải là 437.000 VNĐ/12 tháng |
Bắt buộc và phụ thuộc vào loại xe |
Bảo hiểm vật chất |
9.774.000 VNĐ / 12 tháng |
Không bắt buộc |
|
Tổng số tiền |
Cộng tất cả các chi phí bạn phải trả khi mua một chiếc xe đã qua sử dụng. Ghi chú: Các khoản phí được thanh toán định kỳ hàng năm hoặc có giới hạn như phí đăng ký, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm vật chất, v.v.. Thỏa thuận bên nào sẽ chịu các khoản phí này, ước tính chi phí mua xe cũ sẽ ít nhiều dựa vào điều đó về phí. |
Nhìn chung, dù mua xe mới hay xe cũ, người dùng đều rất quan tâm đến việc số tiền mình phải trả có hợp lý hay không, đồng thời họ cũng bối rối về số tiền mà người bán đưa ra . Carmudi hy vọng sẽ cung cấp cho người dân thêm những thông tin hữu ích để đưa ra những kế hoạch tài chính phù hợp, hạn chế mua xe “giá quá cao” hay đưa ra những mức giá không hợp lý khi mua bán xe.
Xem thêm: Máy tính mua xe trả góp. Làm thế nào để tính toán mua một chiếc xe bằng tín dụng?
Carmudi Việt Nam là trang thông tin, trao đổi mua bán xe ô tô uy tín hàng đầu Việt Nam.